Mã sản phẩm: FXDP265DW
Máy in laser Fuji Xerox DocuPrint P265dw là dòng máy in A4 giá cả cạnh tranh, chất lượng tốt có khả năng kết nối wifi trực tiếp
Giá niêm yết: Liên hệ để có giá tốt
Giá bán:
Máy in laser Fuji Xerox DocuPrint P265dw là dòng máy in A4 giá cả cạnh tranh, chất lượng tốt có khả năng kết nối wifi trực tiếp
Máy in laser Fuji Xerox DocuPrint P265dw
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Tốc độ in (A4) | Lên tới 30 trang/phút |
Độ phân giải in | Công nghệ HQ1200 (chất lượng lên tới 2400 x 600 dpi) |
Bảniin đầu tiên | Dưới 8,5 giây (A4 dọc, từ chế độ sẵn sàng) |
Thời gian sấy | Dưới 9 giây (từ chế độ nghỉ) |
Bộ nhớ | 32 MB |
Tốc độ xử lý | 266 MHZ |
PDL | PCL6, Host-Based |
Kết nối | Không dây, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed |
Giao thức mạng | IPv4 : ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print) IPv6 : NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c/v3, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print) |
In di động | AirPrint, Google Cloud Print, FX Print Utility cho iOS và Android |
Hỗ trợ hệ điều hành PC | Windows Vista®, Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64 Edition, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R28 , Mac OS X v, 10.7.5, 10.8.x, 10.9.x3 |
In hai mặt | Tự động |
Khổ giấy (Khay gầm) | A4 SEF, Letter SEF, A5 SEF/LEF, A6 SEF, Executive SEF, Folio (8.5” x 13”) SEF, Legal SEF |
Dung lượng giấy (Khay gầm) | 250 tờ 80gsm |
Khổ giấy khay tay | Rộng 76,2~216 mm, Dài 127~355,6mm |
Dung lượng giấy khay tay | 1 tờ |
Khay giấy ra | 100 tờ 80gsm (mặt úp), 1 tờ (mặt ngửa với cwarsau mở) |
Loại giấy (khay gầm) | Giấy thướng, giấy tái chế |
Loại giấy (khay tay) | Giấy thường, giấy mỏng, giấy dày, giấy tái chế, nhãn, phong bì, giấy phiếu |
Định lượng giấy khay gầm | 60 - 105 gsm |
Định lượng giấy khay tay | 60 - 163 gsm |
Tính năng in | Chế độ tiết kiệm mực, Dồn trang (2,4,9,16 hoặc 25), in khổ lớn (4,9,16,25), Tiêu đề/chân (giờ & ngày hoặc mã ID), in nền mờ, In 2 mặt thủcông, in tạo sách thủ công |
Kích thước (RxSxC) | 356 x 360 x 186 mm |
Trọng lượng | 5,9 kg |
Điện nguồn | 220–240 VAC, 50/60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | Sẵn sàng/Chờ: 58W ENERGY STAR® qualified |
VẬT TƯ TIÊU HAO:
Hộp mực (CT202329) | Tạo được 1.200 trang A4 độ phủ 5% |
Cụm trống (CT351055) | Tuổi thọ 12.000 trang A4 |