Mã sản phẩm: XAB8045-8055
Máy photocopy đa chức năng Xerox AltaLink B8045/ B8055 là dòng máy đa chức năng tốc độ cao lên tới 45 và 55 trang mỗi phút. Có khả năng hoạt động ổn định bền bỉ, tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao. Vật tư thay thế sẵn hàng trên thị trường.
Giá niêm yết: Liên hệ để có giá tốt
Giá bán:
Máy photocopy đa chức năng Xerox AltaLink B8045/8055
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại | Dạng đứng |
Bộ nhớ | 4 GB |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 250 GB |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC) Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 420 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay] Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau: 4,5 giây (A4 ngang) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | AltaLink B8045: 45 trang/phút AltaLink B8055: 55 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Khay tay: 100 tờ Khay 1 + 2: 500 tờ x 2 khay Khay 3: 1600 tờ Khay 4: 2000 tờ |
Khay giấy ra | Khay trên: 500 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 500 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện | Bắc Mỹ: Voltage: 110-127V -10%/ +6% Frequency: 50/60 Hz +/-3%, 12A Châu Âu và quốc gia khác: Voltage: 220-240V +/- 10% Frequency: 50 Hz +/-3%, 8A |
Tiêu thụ điện năng | Chế độ ngủ: 110V: 4 watts or less, 220V: 4 watts or less Chế độ sẵn sàng: 110V: 310 watts or less; For 220V: 310 watts or less |
Kích thước | R 850 x S 665 x C 1150 mm (4 khay) |
Trọng lượng | 113 kg (4 khay) |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 (32- and 64-bit) Windows 8 (32- and 64-bit) Windows 8.1 (32- and 64-bit) Windows 10 (32- and 64-bit) Windows 10 S (32- and 64-bit) Windows Server 2008 SP2 (32- and 64-bit) Windows Server 2008 R2 (64-bit) Windows Server 2012 (64-bit) Windows Server 2012 R2 (64-bit) Windows Server 2016 (64-bit) Windows Server 2019 (64-bit) Mac OS 10.12 Mac OS 10.13 Mac OS 10.14 Ubuntuâ Fedora Core@ |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Quét
Loại | Quét màu / Đen trắng |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) | Đen trắng: 200 trang/phút Màu: 140 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục. |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Khả năng quét | Scan to USB, Scan to Network Folder (uses Unified Address Book entries), Scan to Home, Scan to Network, Scan to Email, Scan to PC/Server Client (SMB or FTP), Scan to Mailbox, Scan to Secure FTP and HTTPS |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Từ 4 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Loại/Số line | PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Bộ nạp và đảo bản gốc
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ nạp | Đen trắng: 200 trang/phút Màu: 140 trang/phút |
Bộ hoàn thiện Finisher (Có sẵn)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang |
Định lượng giấy | 60 - 216 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ [Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 100 tờ (Tối đa 90 gsm) Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi |
Đục lỗ | Số lỗ: 2 lỗ / 3 lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang Định lượng giấy: 60 - 216 gsm |
Bộ tạo sách (Chọn thêm) | Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 60 - 90 gsm |
Kích thước | R 657 x S 552 x C 1011 mm, Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm |
Trọng lượng | 29,5 kg. Với bộ tạo sách: 83,5 kg |