Mã sản phẩm: XVB7025-7030-7035
Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/ B7030/ B7035 là dòng máy đa chức năng có khả năng hoạt động ổn định bền bỉ, tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao. Vật tư thay thế sẵn hàng trên thị trường.
Giá niêm yết: Liên hệ để có giá tốt
Giá bán:
Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/ B7030/ B7035 là dòng máy đa chức năng có khả năng hoạt động ổn định bền bỉ, tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao. Vật tư thay thế sẵn hàng trên thị trường.
Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/7030/7035
Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Loại | Để bàn/Dạng đứng |
Bộ nhớ | 2 GB |
Ổ cứng (Chọn thêm) | 320 GB |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC) Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 420 mm (A3, 11 x 17”) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay] Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay] |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60 - 256 gsm Khay tay: 60 - 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau: 4,5 giây (A4 ngang) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | VersaLink B 7025: 25 trang/phút VersaLink B 7030: 30 trang/phút VersaLink B 7035: 35 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ Tối đa: 2.096 tờ |
Khay giấy ra | Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang) |
Nguồn điện | Bắc Mỹ: Voltage: 110-127V -10%/ +6% Frequency: 50/60 Hz +/-3%, 12A Châu Âu và quốc gia khác: Voltage: 220-240V +/- 10% Frequency: 50 Hz +/-3%, 8A |
Tiêu thụ điện năng | Tối đa: For 110V: 25 ppm = 1.1 kWh; 30 ppm = 1.5 kWh; 35 ppm = 1.7 kWh For 220V: 25 ppm = 1.1 kWh; 30 ppm = 1.5 kWh; 35 ppm = 1.8 kWh Chế độ ngủ: 110V: 1.2 watts or less, 220V: 1.4 watts or less Chế độ sẵn sàng: 110V: 83 watts or less; For 220V: 86 watts or less |
Kích thước | R 590 x S 670.8 x C 768 mm (Để bàn) R 616 x S 670.8 x C 1119 mm (4 khay) |
Trọng lượng | 51.3 kg (Để bàn) 75.8 kg (4 khay) |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 7, 8, 8.1, 10 Windows Server 2008 SP2, Server 2008 R2 SP1, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016 macOS® 10.11, 10.12, 10.13 Citrix® Redhat® Enterprise Linux® Fedora Core IBM® AIX® HP-UX® Oracle® Solaris SUSE® SAP® |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Quét (Chọn thêm)
Loại | Quét màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét (Với DADF) | Đen trắng/màu: 55 trang/phút [Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục. |
Giao diện | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0 |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 - 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Loại/Số line | PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port) |
Bộ nạp và đảo bản gốc
Khổ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17” Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ nạp | Đen trắng/màu: 55 trang/phút |
Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11 x 17" Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm) |
Định lượng giấy | 60 - 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ, Khổ hỗn hợp : 250 tờ [Dập ghim] 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm) Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: 1 vị trí |
Kích thước | R 559 x S 448 x C 246 mm |
Trọng lượng | 12 kg |
Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)
Loại | Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang |
Định lượng giấy | 60 - 220 gsm |
Dung lượng khay hoàn thiện | [Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ [Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ [Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm) Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi |
Đục lỗ (Chọn thêm) | Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang Định lượng giấy: 60 - 200 gsm |
Bộ tạo sách (Chọn thêm) | Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 - 80 gsm |
Kích thước | R 657 x S 552 x C 1011 mm, Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm |
Trọng lượng | 28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg |