Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/7030/7035

Mã sản phẩm: XVB7025-7030-7035

Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/ B7030/ B7035 là dòng máy đa chức năng có khả năng hoạt động ổn định bền bỉ, tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao. Vật tư thay thế sẵn hàng trên thị trường.

Giá niêm yết: Liên hệ để có giá tốt

Giá bán:

Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/ B7030/ B7035 là dòng máy đa chức năng có khả năng hoạt động ổn định bền bỉ, tiết kiệm chi phí vật tư tiêu hao. Vật tư thay thế sẵn hàng trên thị trường.

  • Cấu hình tiêu chuẩn: Sao chụp + Email + In + Quét 
  • Tốc độ sao chụp: 25/30/35 trang/phút
  • Màn hình cảm ứng TFT 7" 
  • Bộ nhớ RAM 2GB 
  • Ổ cứng chọn thêm HDD 320GB
  • Có sẵn DADF và Duplex trong cấu hình tiêu chuẩn
  • Độ phân giải quét: 600x600 dpi
  • Độ phân giải in tối đa: 1200x1200 dpi
  • Hỗ trợ in từ thiết bị di động (iOS / Android), Google cloud print, Air Print, Dropbox
  • Kết nối wifi trực tiếp (Chọn thêm)
  • Chế độ quản lý năng lượng thông minh giúp tiết kiệm năng lượng
  • Thời gian khởi động máy khoảng 98s
  • Khối lượng in/ copy 1 tháng: 13.000 trang/ tháng

may-photocopy-xerox-versalink-b7025-b7030-b7035

Máy photocopy đa chức năng Xerox VersaLink B7025/7030/7035

Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp

Loại

Để bàn/Dạng đứng

Bộ nhớ 

 2 GB

Ổ cứng (Chọn thêm)

 320 GB 

Độ phân giải quét

 600 × 600 dpi

Độ phân giải in

1200 x 1200 dpi

Thời gian sấy

Khoảng 32 giây từ khi khi bật công tắc chính (Nhiệt độ phòng là 23ºC)

Khoảng 14 giây từ khi bật công tắc phụ (Công tác chính đã bật – Nhiệt độ phòng là 23ºC)

Khổ bản gốc

Tối đa 297 x 420 mm (A3, 11 x 17”)

Khổ giấy

Tối đa A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm) Khi sử dụng khay tay]

Tối thiểu A5 [Postcard (100 x 148mm), Quadrate NO. 3 Khi sử dụng khay tay]

Định lượng giấy

Khay gầm: 60 - 256 gsm

Khay tay: 60 - 216 gsm

Bản chụp đầu tiên

Sau: 4,5 giây (A4 ngang)

Tốc độ sao chụp (A4 ngang)

 VersaLink B 7025: 25 trang/phút

 VersaLink B 7030: 30 trang/phút

 VersaLink B 7035: 35 trang/phút

Dung lượng khay giấy

Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + Khay tay 96 tờ

Tối đa: 2.096 tờ

Khay giấy ra

Khay trên: 250 tờ (A4 ngang), Khay dưới: 250 tờ (A4 ngang)

Nguồn điện

 Bắc Mỹ: Voltage: 110-127V -10%/ +6% Frequency: 50/60 Hz +/-3%, 12A

 Châu Âu và quốc gia khác: Voltage: 220-240V +/- 10% Frequency: 50 Hz +/-3%, 8A

Tiêu thụ điện năng

Tối đa: For 110V: 25 ppm = 1.1 kWh; 30 ppm = 1.5 kWh; 35 ppm = 1.7 kWh

            For 220V: 25 ppm = 1.1 kWh; 30 ppm = 1.5 kWh; 35 ppm = 1.8 kWh

Chế độ ngủ: 110V: 1.2 watts or less, 220V: 1.4 watts or less

Chế độ sẵn sàng: 110V: 83 watts or less; For 220V: 86 watts or less

Kích thước

 R 590 x S 670.8 x C 768 mm (Để bàn)

 R 616 x S 670.8 x C 1119 mm (4 khay)

Trọng lượng 

 51.3 kg (Để bàn)

 75.8 kg (4 khay)

 

Chức năng in

Loại

Tích hợp

Tốc độ in

Tương tự tốc độ sao chụp

Độ phân giải in

600 x 600 dpi, 1200 x 1200 dpi

PDL

Chuẩn: PCL5, PCL6

Chọn thêm: Adobe PostScript 3

Hệ điều hành tương thích

Windows® 7, 8, 8.1, 10 Windows Server 2008 SP2, Server 2008 R2 SP1, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016 macOS® 10.11, 10.12, 10.13 Citrix® Redhat® Enterprise Linux® Fedora Core IBM® AIX® HP-UX® Oracle® Solaris SUSE® SAP®

Giao diện

Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

 

Chức năng Quét (Chọn thêm)

Loại

Quét màu

Độ phân giải quét

600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi

Tốc độ quét (Với DADF)

Đen trắng/màu: 55 trang/phút

[Giấy tiêu chuẩn (A4 ngang), 200dpi, Quét vào thư mục.

Giao diện

Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0

 

Chức năng Fax (Chọn thêm)

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, Văn bản dài (Dài nhất 600 mm)

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Thời gian truyền

Từ 2 - 3 giây

Kiểu truyền

ITU-T G3

Loại/Số line

PBX, PSTN. Tối đa 3 line (G3-3port)

 

Bộ nạp và đảo bản gốc

Khổ bản gốc

Tối đa: A3, 11 x 17”

Tối thiểu: A5

Định lượng giấy

38 - 128 gsm (Quét 2 mặt: 50 - 128 gsm)

Dung lượng

110 tờ

Tốc độ nạp

 Đen trắng/màu: 55 trang/phút

 

Bộ hoàn thiện Fnisher A1 (Chọn thêm)

Loại

Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)

Khổ giấy

Tối đa A3, 11 x 17"    Tối thiểu Postcard (100 x 148 mm)

Định lượng giấy

60 - 220 gsm

Dung lượng khay hoàn thiện

[Không dập ghim] A4: 500 tờ, B4: 250 tờ, A3 hoặc lớn hơn: 200 tờ,

Khổ hỗn hợp : 250 tờ

[Dập ghim] 30 bộ

Dập ghim

Dung lượng: A4: 50 tờ (Tối đa 90 gsm); B4 hoặc lớn hơn: 30 tờ (Tối đa 90 gsm)

Khổ giấy: Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí dập ghim: 1 vị trí

Kích thước

R 559 x S 448 x C 246 mm

Trọng lượng

12 kg

 

Bộ hoàn thiện Finisher B1 (Chọn thêm)

Loại

Chia bộ (Phân tách) / Xếp chồng (Phân tách)

Khổ giấy

Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

Định lượng giấy

60 - 220 gsm

Dung lượng khay hoàn thiện

[Không dập ghim] A4: 2000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 1000 tờ, Khổ hỗn hợp: 300 tờ

[Dập ghim] A4: 100 bộ hoặc 1000 tờ, B4 hoặc lớn hơn: 75 bộ hoặc 750 tờ

[Với bộ hoàn thiện tạo sách (Chọn thêm)] 50 bộ hoặc 600 tờ

Dập ghim

Dung lượng: 50 tờ (Tối đa 90 gsm)

Tối đa: A3, 11 x 17"; Tối thiểu: B5 ngang

Vị trí dập ghim: Ghim đơn hoặc ghim đôi

Đục lỗ (Chọn thêm)

Số lỗ: 2 lỗ / 4 lỗ hoặc 2 lỗ / 3 lỗ

Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4*7, A4 ngang, Letter, Letter ngang, B5 ngang

Định lượng giấy: 60 - 200 gsm

Bộ tạo sách (Chọn thêm)

Dung lượng: Dập ghim giữa trang: 15 tờ

Khổ giấy: Tối đa A3, 11 x 17"; Tố thiểu: A4, Letter

Định lượng giấy: Dập ghim giữa trang: 64 - 80 gsm

Kích thước

R 657 x S 552 x C 1011 mm,

Với bộ tạo sách: R 657 x S 597 x C 1081 mm

Trọng lượng

28 kg. Với bộ tạo sách: 37 kg

  •   
  •  
SUPPORT
Hãy chát với chúng tôi