Mã sản phẩm: FXDC2058
Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre 2058 giá rẻ, chất lượng tốt, dễ sử dụng, vật tư có sẵn
Giá niêm yết: Liên hệ để có giá tốt
Giá bán:
Máy photocopy Fuji Xerox DocuCentre 2058 có đầy đủ các tính năng cần thiết, Xerox 2058 đáp ứng nhu cầu của bạn, Fuji Xerox DocuCentre 2058 đa chức năng tốc độ 23 bản/phút. Xerox 2058 công nghệ cải tiến vượt trội, Xerox 2058 cho các bản in chất lượng mà hiệu quả, Fuji Xerox DocuCentre 2058 bao gồm các chức năng In, Scan, Fax đáp ứng cho các văn phòng bận rộn.
· Cấu hình tiêu chuẩn Xerox DC 2058: Sao chụp + In + Quét (Cổng USB)
· Tốc độ: DocuCentre 2058: 23 trang/phút
· Bộ nhớ DC 2058: 256 MB
· Bộ đảo bản chụp/in (Duplex) có sẵn
· Chức năng In mạng (Chọn thêm)
· Chức năng Quét màu qua mạng (Chọn thêm)
· Chức năng Fax (Chọn thêm)
· Bộ nạp và đảo bản gốc (DADF) DC 2058 sức chứa 110 tờ (Chọn thêm)
· Khả năng chứa giấy mở rộng của DC 2058 tối đa lên tới 1.800 tờ
· Giá Xerox DC 2058 hợp lý cho các văn phòng
Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre 2058
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Kiểu máy | Để bàn |
Bộ nhớ | 256MB |
HDD | Không |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Thang xám | 256 |
Thời gian khởi động | Ít hơn 25s (ở nhiệt độ phòng 20 độ C) |
Khổ giấy | Max. 297x432mm (A3, 11x17”) |
Khổ giấy ra Max Min Xóa lề |
Khay 1-4: A3, 11x17”, khay tay: 297 x 432 mm Khay 1-4: A5, khay tay: 88.9 x 98.4 mm 4mm |
Trọng lượng giấy ra Khay 1-4 Khay tay |
Khay1: 60 to 90gsm, khay 2-4(chọn thêm): 60 - 216gsm 60 - 216gsm |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | Ít hơn 7.2s |
Phóng to thu nhỏ Thiết lập Giá trị |
70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141% 50% to 200% |
Tốc độ sao chụp A4LEF/B5LEF | DocuCentre 2058: 1 mặt: 23ppm, 2 mặt: 17ppm |
Dung lượng khay giấy | Khay1: 250 tờ , khay tay: 50 tờ (80mgs) |
Sao chụp liên tục | 199 tờ |
Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ |
Nguồn điện | AC220-240V +/- 10% 8A - 50/60Hz +/- 3% |
Công suất tiêu thụ | Ít hơn 220V: 1.76kW, 240V: 1.92kW |
Kích thước | Rộng 596 x dài 572 x cao 496mm (nắp phẳng) Rộng 635 x dài 629 x cao 1077mm (DADF + One Tray Module + Two Tray Module) |
Trọng lượng | DocuCentre 2058: 48kg (nắp phẳng) 85kg (DADF + One Tray Module + Two Tray Module) |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 960x Dài 572mm (nắp phẳng, khay tay) Rộng 1100x Dài 1479mm ( DADF + One Tray Module + Two Tray Module, khay tay) |
Thời gian cho bản chụp đầu tiên | Ít hơn 7.2s |
Phóng to thu nhỏ Thiết lập Giá trị |
70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141% 50% - 200% |
Tốc độ sao chụp A4LEF/B5LEF | DocuCentre 2058: 1 mặt : 23ppm, 2 mặt: 17ppm |
Dung lương khay giấy | Khay 1: 250 tờ , khay tay (MSI): 50 tờ (80mgs) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Có sẵn |
Khổ giấy ra | Tương tự chức năng copy |
Tốc độ in | Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
PDL | Host-Based |
Hệ thống tương thích | Windows® XP (32bit/64bit) Windows Server® 2003 (32bit/64bit) Windows Vista® (32bit/64bit) Windows Server® 2008 (32bit/64bit) Windows Server® 2008R2 (64bit) Windows® 7 (32bit/64bit) |
Fonts | NA |
Giao diện kết nối | USB2.0 |
CHỨC NĂNG IN MẠNG (Chọn thêm)
Khổ giấy ra | Tương tự chức năng copy |
Tốc độ in | Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
PDL | PLC6.0 |
Hệ thống tương thích | Windows® XP (32bit/64bit) Windows Server® 2003 (32bit/64bit) Windows Vista® (32bit/64bit) Windows Server® 2008 (32bit/64bit) Windows Server® 2008R2 (64bit) Windows® 7 (32bit/64bit) |
Fonts | European 81 type faces, and symbol 38 sets Sieu Thanh |
Giao diện kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Phương thức | TCP/IP(lpd, Port9100) |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét trắng đen |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải | Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Scanning Halftone | Monochrome: 1bits (Binary) |
Giao diện kết nối | USB2.0 |
Quét về máy tính |
|
Định dạng | Trắng đen: Raw |
Driver | TWAIN |
Hệ thống tương thích | Windows® XP (32bit/64bit) Windows Server® 2003 (32bit/64bit) Windows Vista® (32bit/64bit) Windows Server® 2008 (32bit/64bit) Windows Server® 2008R2 (64bit) Windows® 7 (32bit/64bit) |
Quét về máy tính |
|
Định dạng | Trắng đen: Raw, TIFF, PDF, XDW |
Phần mềm | Quản lý quét cho Windows |
Hệ thống tương thích | Windows® XP (32bit/64bit) Windows Server® 2003 (32bit/64bit) Windows Vista® (32bit/64bit) Windows Server® 2008 (32bit/64bit) Windows Server® 2008R2 (64bit) Windows® 7 (32bit/64bit) |
CHỨC NĂNG QUÉT MẠNG (Chọn thêm)
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải | Trắng đen: 600 x 600dpi, 400 x 400dpi, 300 x 300dpi, 200 x 200dpi |
Scanning Halftone | Each Colour of RGB: Input: 8 bits, Output: 8 bits |
Tốc độ quét | Trắng đen: 22 ipm Màu: 13 ipm * đối với bản gốc (A4LEF), độ phân giải: 200 dpi |
Giao diện kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Quét SMB |
|
Phương thức | TCP/IP(SMB) |
Định dạng | Trắng đen: TIFF, Màu: JPEG |
Hệ thống tương thích | Windows® XP (32bit/64bit) Windows Server® 2003 (32bit/64bit) Windows Vista® (32bit/64bit) Windows Server® 2008 (32bit/64bit) Windows Server® 2008R2 (64bit) Windows® 7 (32bit/64bit) |
Quét tới e-mail |
|
Phương thức | TCP/IP(SMTP Authentication) |
Định dạng | Trắng đen: TIFF, Màu: JPEG |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Max A3 |
Recording Paper Size | Max A3, Min A4 |
Thời gian gửi | Ít hơn 2s |
Kiểu gửi | Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T) |
Độ phân giải Chuẩn Tốt Tốt nhất (400dpi) | |
8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm) 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm) 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm) | |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ gửi | G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line | PSTN / PBX, 1 cổng |
Bộ phận tự động kéo đảo bản gốc (Chọn thêm)
Kiểu | Tự động kéo, đảo bản gốc |
Khổ giấy | Max: A3, 11 x 17”, Min: A5 |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ (A4LEF) | 23 tờ/phút |
Kích thước | Rộng 540 x dài 498 x cao 125mm |
Trọng lượng | 7.3 kg |
BỘ PHẬN ĐẢO BẢN CHỤP (chuẩn)
Khổ giấy | Tương tự chức năng copy |
Định lượng giấy | 60 - 90gsm |
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
Network Kit | Nâng cấp giao diện in và quét qua mạng |
DADF | Bộ phận tự động kéo đảo bản gốc |
One tray module | 500 tờ x1 A3, 60-216gms |
Two tray module | 500 tờ x2, (yêu cầu lắp thêm One tray module) A3, 60-216gms |
Chân kê máy | Yêu cầu lắp thêm One Tray Module |