Mã sản phẩm: FXDCS1810
Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre S1810/S2010 giá rẻ, vật tư thay thế sẵn, phù hợp văn phòng nhỏ
Giá niêm yết: Liên hệ để có giá tốt
Giá bán:
· Chi phí thấp, chất lượng cao
· Tiết kiệm chi phí sử dụng
· Điều chỉnh mức độ sử dụng mực in
· Mức tiêu thụ năng lượng hợp lý
· Hiệu suất vượt trội
· Tốc độ sao chụp/In nhanh
· Việc chia bộ được đơn giản hóa
· Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
· Nhiều tính năng linh hoạt
· Tính năng Sao chụp thẻ
· Kết nối phù hợp
· Khả năng số hóa hình ảnh nhanh chóng
Máy photocopy đa chức năng Fuji Xerox DocuCentre S1810/S2010
CHỨC NĂNG COPY
Loại máy | Để bàn |
Bộ nhớ RAM | 128 MB |
Ổ cứng (HDD) | Không |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Ảnh bán sắc | 256 sắc thái trong các dải màu xám |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn (220V đến 240V, ở nhiệt độ phòng 200C) |
Kích cỡ bản gốc*1 | Kích cỡ tối đa là 297 x 432 mm (A3, 11 x 17") |
Kích cỡ giấy ra | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: Khay 1 và 2: B5; Khay tay: A5SEF, 5.5 x 8.5" |
Định lượng giấy*2 | Khay1 (chuẩn) / Khay 2 (Tùy chọn): 60 – 90 gsm Khay tay: 60 – 110 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau 7,5 giây hoặc ít hơn (A4LEF) |
Thu nhỏ/Phóng to | Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:1.000, 1:1.414, 1:2.000 Tùy chọn: 1:0.250 - 1:4.000% (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp*3 | DocuCentre S2010: 20 trang/phút (A4 ngang) DocuCentre S1810: 18 trang/phút (A4 ngang) |
Dung lượng giấy | Chuẩn: 350 tờ (Khay 1 (250 tờ*4) + Khay tay (100 tờ*5)) Chọn thêm: Chỉ lắp thêm được 1 khay giấy 500 tờ*4 |
Nhân bản | 1 - 999 |
Khay chứa bản chụp/in | 250 tờ (A4) |
Nguồn điện | Dòng điện xoay chiều 220-240V ±10%, 8A, 50/60Hz±3% |
Tiêu thụ điện năng | AC 220V:1.76kW hoặc ít hơn |
Kích thước | Chiều rộng 595 x Chiều sâu 569 x Chiều cao 496 mm (tính cả nắp đậy) |
Trọng lượng máy*7 | 30 kg (tính cả nắp đậy) |
*1 Không thể sử dụng với giấy không đúng kích thước tiêu chuẩn.
*2 Có thể không sao chụp được như yêu cầu tùy theo điều kiện.
*3 Tốc độ có thể giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh.
*4 Khi sử dụng giấy 80 gsm
*5 Khi sử dụng giấy tiêu chuẩn của Fuji Xerox.
*6 Máy có thể tạm dừng để thực hiện ổn định hình ảnh.
*7 Không bao gồm hộp mực.
CHỨC NĂNG IN
Loại | Tích hợp |
Kích cỡ giấy ra | Như chức năng copy |
Tốc độ in *1 | Như chức năng copy |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | HBPL |
Giao thức | Kết nối mạng: TCP/IP v4/v6 ( lpd, Port9100 ) |
Kết nối | Chuẩn: USB2.0 Chọn thêm: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Hệ điều hành PC | Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows |
*1 Tốc độ có thể giảm do điều chỉnh chất lượng hình ảnh. Tốc độ in cũng có thể giảm tùy theo bản gốc.
CHỨC NĂNG SCAN
Loại | Đơn sắc |
Kích cỡ bản gốc | Tương tự chức năng copy |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét*1 | 18 trang/phút (Với bản gốc A4 ngang, độ phân giải 200 dpi, sử dụng trình điều khiển TWAIN (USB) |
Kết nối | USB2.0 |
Trình điều khiển | TWAIN (USB) |
Hệ điều hành PC | Tương thích với mọi phiển bản của hệ điều hành Windows |
*1 Tốc độ quét thay đổi tùy theo bản gốc.
BỘ NẠP VÀ ĐẢO BẢN GỐC (Chọn thêm)
Loại | Bộ nạp và đảo bản gốc tự động |
Kích cỡ bản gốc | Tối đa: A3, 11 x 17" |
Sức chứa | 110 tờ (Khi sử dụng giấy 80 gsm) |
Tốc độ nạp | 20 trang/phút (A4 ngang, 1 mặt) |
Kích thước/Trọng lượng | Kích thước: Chiều rộng 540 x Chiều sâu 492 x Chiều cao 95 mm |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy | Tương tự chức năng copy |
Định lượng giấy | 60 - 110gsm (Dùng khay tay khi sử dụng giấy 91 - 110 gsm) |