Mã sản phẩm: FXDCC2263
Máy photocopy màu Fuji Xerox DocuCentre-IV C2263 giá rẻ nhất khu vực Thanh Xuân Hà Nội. Với giá cả hợp lý chất lượng cực tốt
Giá niêm yết: 86.000.000đ
Giá bán:
Máy photocopy màu Fuji Xerox DocuCentre-IV C2263 giá rẻ nhất khu vực Thanh Xuân Hà Nội. Với giá cả hợp lý chất lượng cực tốt, vật tư linh kiện thay thế có sẵn trên thị trường luôn đáp ứng tốt mọi yêu cầu của khách hàng.
Máy photocopy màu Fuji Xerox DocuCentre-IV C2263
MÔ TẢ:
· Máy Photocopy/In/Scan màu tốc độ sao chụp và in 20 bản/phút
· Khả năng Scan màu độ phân giải cao, tốc độ quét màu cũng như đen trắng 55 bản/phút
· Bộ nhớ RAM 1GB(Max 2GB), HDD lên đến 160GB
· Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch
· Chức năng In, Scan hỗ trợ tất cả những hệ điều hành với các Version mới nhất hiện nay
· Chức năng Scan cho phép người dùng chọn thêm chức năng tìm kiếm trên văn bản đã quét
· Công nghệ sử lý hình ảnh cho chất lượng bản in tốt nhất
· Đảm bảo tính linh hoạt và ổn định tiết kiệm chi phí sử dụng trong văn phòng
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY)
Kiểu máy | Dạng đứng |
Bộ nhớ | 1GB (Max: 2GB) |
HDD | 160GB (Có sẵn với cấu hình CPS) |
Loại | Máy màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Thang xám | 256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu) |
Thời gian khởi động | Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17" ) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm) Xóa lề: khoảng 4mm |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60-256gsm Khay tay: 60-216gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên | Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang) Màu: 8,1 giây (A4 ngang) |
Phóng to / thu nhỏ | Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-IV C2263: 20 bản/phút (Màu và đơn sắc) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay Dung lượng khay giấy tối đa: Loại 4 khay: 2.045 tờ Loại 2 khay: 1.045 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ |
Nguồn điện | 220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ | 1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%), Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V) Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn |
Kích thước | Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng) Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF) |
Trọng lượng | Loại 4 khay:115kg (có DADF) Loại 2 khay:107kg (có DADF) |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF) |
CHỨC NĂNG IN (PRINT)
Kiểu | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | Độ phân giải ra: 600x 600dpi Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi |
PDL | Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Giao thức mạng | TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản) |
Fonts | Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc ( Myungio, Gothic, Round Gothic, Graphic, Kungso, Saemul) Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc ( ShuSong, KaiTi, HeiTi, FangSong) |
Emulation | HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500), ESC/P-K(LQ1900K II), KSSM, KS5843, KS5895 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN)
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét | 600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi |
Sắc độ quét | màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét | Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
Scan to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) | Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) Driver: The TWAIN interface is supported Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
Scan to PC (Quét vào máy tính) | Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12 Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) | Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi | Tối đa: A3, 11 x 17", tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ bản fax nhận | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc ít hơn 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Độ phân giải quét | Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line | Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports ) |
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | A3,B4,A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng Fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng Fax |
Số line | Tương tự chức năng Fax |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 |
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax |
Đinh dạng ra | Định dạng: TIFF-FX Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ | TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức | Gửi mail: SMTP Nhận mail: SMTP, POP3 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | Tương tự chức năng Fax |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax |
Giao thức | SIP, JT-T.38 |
Phương pháp mã hóa | Tương tự chức năng Fax |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Kiểu | Tự động kéo đảo bản gốc |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) | <Đen trắng> 20 bản/phút, |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg |
BỘ ĐẢO BẢN CHỤP
Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp |
Định lượng giấy | 60-169gsm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu | Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm |
Dung lượng | Khay hoàn thiện Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ Dập ghim: 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí (trước/góc) |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.129 x Sâu 640mm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP - FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu | Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17" Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm |
Dung lượng | Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ) Gấp: 500 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh) |
Đục lỗ | Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US) Khổ giấy: A3, 11 x 17", B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11"), Letter ngang(8.5 x 11"), B5 ngang Định lượng giấy: 60-200gsm |
Tạo sách | Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17",tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11") Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.576 x Sâu 640mm |
Ghi chú cấu hình
Cấu hình CP | Bao gồm: - Chức năng copy + in - DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) - Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in) - 4 Khay giấy gầm x 500 tờ - 1 Khay tay x 45 tờ - RAM 1GB |
Cấu hình CPS | Bao gồm: - Chức năng copy + in + scan - DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc) - Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in) - 4 Khay giấy gầm x 500 tờ - 1 Khay tay x 45 tờ - RAM 1 GB - HDD 160 GB (Dùng 40 GB) |